Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Y tế | 0 | 55 | 91 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1522
Mức độ 3 274 (hồ sơ) Mức độ 4 1248 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1393
Mức độ 3 260 (hồ sơ) Mức độ 4 1133 (hồ sơ) |
0 | 109 | 76.1 % | 23.9 % | 0 % |
UBND Thành phố Việt Trì | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 2045 (hồ sơ)
35223
Mức độ 3 22062 (hồ sơ) Mức độ 4 11116 (hồ sơ) |
Mức độ 2 2043 (hồ sơ)
35252
Mức độ 3 22104 (hồ sơ) Mức độ 4 11105 (hồ sơ) |
2711 | 211 | 82.9 % | 9.4 % | 7.7 % |
UBND Huyện Thanh Ba | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 15267 (hồ sơ)
31298
Mức độ 3 4874 (hồ sơ) Mức độ 4 11157 (hồ sơ) |
Mức độ 2 15288 (hồ sơ)
31076
Mức độ 3 4776 (hồ sơ) Mức độ 4 11012 (hồ sơ) |
218 | 97 | 93.7 % | 5.6 % | 0.7 % |
UBND Huyện Hạ Hòa | 4 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13660 (hồ sơ)
30364
Mức độ 3 11263 (hồ sơ) Mức độ 4 5441 (hồ sơ) |
Mức độ 2 13689 (hồ sơ)
29619
Mức độ 3 10465 (hồ sơ) Mức độ 4 5465 (hồ sơ) |
85 | 122 | 84.1 % | 15.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Thanh Sơn | 199 | 192 | 81 |
Mức độ 2 12374 (hồ sơ)
26191
Mức độ 3 9944 (hồ sơ) Mức độ 4 3873 (hồ sơ) |
Mức độ 2 12370 (hồ sơ)
26168
Mức độ 3 9928 (hồ sơ) Mức độ 4 3870 (hồ sơ) |
32 | 78 | 95.6 % | 4.3 % | 0.1 % |
UBND Huyện Lâm Thao | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9285 (hồ sơ)
24508
Mức độ 3 10796 (hồ sơ) Mức độ 4 4427 (hồ sơ) |
Mức độ 2 9283 (hồ sơ)
24278
Mức độ 3 10580 (hồ sơ) Mức độ 4 4415 (hồ sơ) |
491 | 93 | 93.1 % | 4.8 % | 2.1 % |
UBND Huyện Phù Ninh | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 8068 (hồ sơ)
23794
Mức độ 3 12229 (hồ sơ) Mức độ 4 3497 (hồ sơ) |
Mức độ 2 8065 (hồ sơ)
23654
Mức độ 3 12087 (hồ sơ) Mức độ 4 3502 (hồ sơ) |
3 | 8 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
UBND Huyện Tam Nông | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 9721 (hồ sơ)
19935
Mức độ 3 7596 (hồ sơ) Mức độ 4 2618 (hồ sơ) |
Mức độ 2 9714 (hồ sơ)
20022
Mức độ 3 7592 (hồ sơ) Mức độ 4 2716 (hồ sơ) |
10 | 84 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cẩm Khê | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 6586 (hồ sơ)
19716
Mức độ 3 9387 (hồ sơ) Mức độ 4 3743 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6587 (hồ sơ)
19578
Mức độ 3 9259 (hồ sơ) Mức độ 4 3732 (hồ sơ) |
102 | 69 | 96.2 % | 3.2 % | 0.6 % |
UBND Huyện Yên Lập | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5554 (hồ sơ)
19041
Mức độ 3 10147 (hồ sơ) Mức độ 4 3340 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5553 (hồ sơ)
19008
Mức độ 3 10108 (hồ sơ) Mức độ 4 3347 (hồ sơ) |
260 | 138 | 87.4 % | 11.2 % | 1.4 % |
UBND Thị xã Phú Thọ | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5600 (hồ sơ)
17055
Mức độ 3 6452 (hồ sơ) Mức độ 4 5003 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5603 (hồ sơ)
17043
Mức độ 3 6414 (hồ sơ) Mức độ 4 5026 (hồ sơ) |
178 | 22 | 93.1 % | 5.9 % | 1 % |
UBND Huyện Thanh Thủy | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5333 (hồ sơ)
17032
Mức độ 3 8860 (hồ sơ) Mức độ 4 2839 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5347 (hồ sơ)
16577
Mức độ 3 8391 (hồ sơ) Mức độ 4 2839 (hồ sơ) |
36 | 147 | 94.7 % | 5.1 % | 0.2 % |
UBND Huyện Tân Sơn | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 5800 (hồ sơ)
15908
Mức độ 3 7273 (hồ sơ) Mức độ 4 2835 (hồ sơ) |
Mức độ 2 5797 (hồ sơ)
15485
Mức độ 3 6876 (hồ sơ) Mức độ 4 2812 (hồ sơ) |
10 | 51 | 77.2 % | 22.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Đoan Hùng | 0 | 0 | 0 |
Mức độ 2 7140 (hồ sơ)
15089
Mức độ 3 4913 (hồ sơ) Mức độ 4 3036 (hồ sơ) |
Mức độ 2 7132 (hồ sơ)
15022
Mức độ 3 4876 (hồ sơ) Mức độ 4 3014 (hồ sơ) |
67 | 16 | 97.7 % | 1.8 % | 0.5 % |
Sở Công Thương | 6 | 77 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10374
Mức độ 3 95 (hồ sơ) Mức độ 4 10279 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10380
Mức độ 3 104 (hồ sơ) Mức độ 4 10276 (hồ sơ) |
0 | 12 | 1.4 % | 98.6 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 23 | 40 | 58 |
Mức độ 2 308 (hồ sơ)
2238
Mức độ 3 1495 (hồ sơ) Mức độ 4 435 (hồ sơ) |
Mức độ 2 193 (hồ sơ)
2070
Mức độ 3 1455 (hồ sơ) Mức độ 4 422 (hồ sơ) |
6 | 26 | 77 % | 22.8 % | 0.2 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 4 | 83 | 23 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1301
Mức độ 3 1259 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1301
Mức độ 3 1262 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
20 | 486 | 84.9 % | 13.5 % | 1.6 % |
Công an tỉnh | 4 | 4 | 0 |
Mức độ 2 437 (hồ sơ)
959
Mức độ 3 522 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 472 (hồ sơ)
1027
Mức độ 3 555 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 49.5 % | 50.5 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 19 | 13 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
606
Mức độ 3 127 (hồ sơ) Mức độ 4 479 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
622
Mức độ 3 135 (hồ sơ) Mức độ 4 487 (hồ sơ) |
0 | 38 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 7 | 33 | 10 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
485
Mức độ 3 339 (hồ sơ) Mức độ 4 146 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
481
Mức độ 3 336 (hồ sơ) Mức độ 4 145 (hồ sơ) |
0 | 31 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 12 | 29 | 36 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
462
Mức độ 3 117 (hồ sơ) Mức độ 4 319 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
425
Mức độ 3 117 (hồ sơ) Mức độ 4 308 (hồ sơ) |
0 | 0 | 66.8 % | 33.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 49 | 43 | 25 |
Mức độ 2 90 (hồ sơ)
349
Mức độ 3 186 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
Mức độ 2 91 (hồ sơ)
351
Mức độ 3 187 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
0 | 12 | 80.3 % | 19.7 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PTNT | 48 | 4 | 44 |
Mức độ 2 187 (hồ sơ)
348
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 161 (hồ sơ) |
Mức độ 2 179 (hồ sơ)
334
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 155 (hồ sơ) |
0 | 16 | 97.9 % | 2.1 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 62 | 0 | 17 |
Mức độ 2 219 (hồ sơ)
234
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 15 (hồ sơ) |
Mức độ 2 186 (hồ sơ)
203
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 17 (hồ sơ) |
0 | 1 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 8 | 67 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
192
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
158
Mức độ 3 158 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
7 | 194 | 79.1 % | 16.5 % | 4.4 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 7 | 70 | 55 |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
156
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 116 (hồ sơ) |
Mức độ 2 35 (hồ sơ)
154
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 114 (hồ sơ) |
1 | 6 | 81.2 % | 18.2 % | 0.6 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 1 | 27 | 23 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
89
Mức độ 3 70 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
94
Mức độ 3 76 (hồ sơ) Mức độ 4 18 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 18 | 24 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
80
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
80
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
0 | 9 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 41 | 6 | 74 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 29 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
26
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 26 (hồ sơ) |
0 | 1 | 38.5 % | 61.5 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 1 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 16 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
18
Mức độ 3 18 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 35 | 1 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 57 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 1.8 % | 98.2 % | 0 % |
Ban dân tộc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%